您搜索了: bastogne (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bastogne

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong khi đó, hai đơn vị thiết giáp của tướng patton đã bị trệch hướng về phía bastogne và đang cố gắng để...

英语

meanwhile, two of patton's tank units have been diverted towards bastogne and are trying to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một mũi nhọn thứ hai của Đức được ghi nhận cách 14 dặm phía tây malmedy nơi đội hình thiết giáp đang cắt ngang con đường tới bastogne.

英语

a second german wedge is reported 14 miles west of malmedy where tank columns cut the road to bastogne.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,797,573 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認