来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lưng sau
thanks for your thought
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa sau.
the back door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau rieng
milk
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
phía sau.
back way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tháng sau?
next month?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bat qua tang .
catch you red-handed!
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cau noi bat hu
famous sentences
最后更新: 2012-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa sau, cửa sau.
the backdoor, back door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bat, giúp em với
you're pulling my torso off. - babe help me get him out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bat, yuet, chạy thui!
bat, yuet, move out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con da bi bat va lam day bien bang
the beauty and beauty of the state
最后更新: 2017-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có nhớ cái vụ mại dâm ở causeway bat
do you remember the causeway bay vice roundup, and the thief i caught in sham shui po two years ago?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện đó vui lắm, phải không bat...
it's actually a funny story, right, bat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có nhớ đỗ chiếc bat ở đâu không?
remember where you parked?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: