您搜索了: bay giờ đang là mùa gì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bay giờ đang là mùa gì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ đang là mùa chay.

英语

lent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang là mùa đào

英语

it's in the rainy season

最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là cuối mùa.

英语

it's end-of-season.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đang làm gì?

英语

let's find

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ em đang làm gì?

英语

what do you do now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ anh đang làm gì?

英语

- what are you working on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ cô ấy đang nói gì?

英语

what's she saying now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang mùa đông.

英语

it's winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ mi đang làm gì đó?

英语

-what are you doing now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đang nghĩ về cái gì?

英语

what are you thinking about now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang vào mùa khô

英语

it is the rainy season

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tự hỏi bố cậu giờ đang làm gì.

英语

i wonder what he's doing now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết giờ tôi đang nghĩ gì không?

英语

you know what i feel like now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ chúng ta đang nói chuyện còn gì.

英语

we're talkin' right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quy ước giờ mùa

英语

daylight savings

最后更新: 2012-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng bay hết giờ.

英语

they'll get loose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyến bay 7 giờ!

英语

the 7:00 a.m. flight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ mùa hè trung Âu

英语

cest

最后更新: 2012-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ chuyện gì đang xảy ra?

英语

what's going to happen now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi đang bay lên bây giờ.

英语

we're in our climb now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,800,224,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認