来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giờ đang là mùa chay.
lent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang là mùa đào
it's in the rainy season
最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là cuối mùa.
it's end-of-season.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đang làm gì?
let's find
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ em đang làm gì?
what do you do now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ anh đang làm gì?
- what are you working on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ cô ấy đang nói gì?
what's she saying now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang mùa đông.
it's winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ mi đang làm gì đó?
-what are you doing now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ anh đang nghĩ về cái gì?
what are you thinking about now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang vào mùa khô
it is the rainy season
最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tự hỏi bố cậu giờ đang làm gì.
i wonder what he's doing now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết giờ tôi đang nghĩ gì không?
you know what i feel like now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ chúng ta đang nói chuyện còn gì.
we're talkin' right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: