来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ma
ghost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ma.
ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
dao ma
dao ma
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
kali ma.
kali ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
a ma!
amah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có ma,
steve spooky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bóng ma?
ghost?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ma = mg...?
ma equals mg...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ma thành
macheng
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ma thuật.
magic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
du'ng ma
klong dung ghost
最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks, ma.
- thanks, ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ma-ma-ma-ma-ma.
ma-ma-ma-ma-ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng beo, thằng cầu, làm trước.
big boy, brain cell, you two first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta giống như một con beo hay con báo.
he was like some kind of a jaguar or leopard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩa là trong chốn giang hồ này người ta sẽ coi nhà mình là hùm beo nhất
it means, as elite units go, we're the elitist of the elite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ cặp nanh khủng khiếp của con beo rừng, chúng báo trước điểm gở♪
♪ the boar's great tusks, they boded ill ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.
therefore i will be unto them as a lion: as a leopard by the way will i observe them:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi tân phụ ta, hãy cùng ta đến từ li-ban, hãy cùng ta đến từ li-ban; khá nhìn xem từ chót a-ma-na, từ đỉnh sa-nia và hẹt-môn, từ hang sư tử, từ núi con beo.
come with me from lebanon, my spouse, with me from lebanon: look from the top of amana, from the top of shenir and hermon, from the lions' dens, from the mountains of the leopards.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: