您搜索了: beo ma (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

beo ma

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ma

英语

ghost

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

ma.

英语

ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

dao ma

英语

dao ma

最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kali ma.

英语

kali ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

a ma!

英语

amah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có ma,

英语

steve spooky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bóng ma?

英语

ghost?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma = mg...?

英语

ma equals mg...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma thành

英语

macheng

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma thuật.

英语

magic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

du'ng ma

英语

klong dung ghost

最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thanks, ma.

英语

- thanks, ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ma-ma-ma-ma-ma.

英语

ma-ma-ma-ma-ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng beo, thằng cầu, làm trước.

英语

big boy, brain cell, you two first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta giống như một con beo hay con báo.

英语

he was like some kind of a jaguar or leopard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩa là trong chốn giang hồ này người ta sẽ coi nhà mình là hùm beo nhất

英语

it means, as elite units go, we're the elitist of the elite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ cặp nanh khủng khiếp của con beo rừng, chúng báo trước điểm gở♪

英语

♪ the boar's great tusks, they boded ill ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.

英语

therefore i will be unto them as a lion: as a leopard by the way will i observe them:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi tân phụ ta, hãy cùng ta đến từ li-ban, hãy cùng ta đến từ li-ban; khá nhìn xem từ chót a-ma-na, từ đỉnh sa-nia và hẹt-môn, từ hang sư tử, từ núi con beo.

英语

come with me from lebanon, my spouse, with me from lebanon: look from the top of amana, from the top of shenir and hermon, from the lions' dens, from the mountains of the leopards.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,190,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認