来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bettie.
bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
- là bettie.
- it's bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nè, bettie.
- hey, bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cười lên, bettie.
smile, bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi là bettie.
- i'm bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe nè, bettie,
- listen, bettie,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tên là bettie.
my name's bettie page.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bettie, đứng đằng kia.
bettie, stand over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô là bettie page,
- you're bettie page,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào, tôi là bettie.
- hi, i'm bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bettie, cho muốn gặp con.
bettie, i wanna see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện gì, bettie?
what's the matter, bettie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bettie, cái này là gì?
- bettie, what is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặt trời và niềm vui, bettie.
sun and fun, bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, tôi rất tiếc, bettie.
jeez, i'm sorry, bettie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bettie, hôm nay vậy đủ rồi.
- ah, no no no, i'm fine. - bettie, that's all for today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bettie, nó... nó thật ghê tởm.
- bettie, it... it's disgusting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bettie, người yêu của đời tôi!
bettie, you love of my life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bettie page nữ hoàng Ảnh hoàn vũ?
- yes, i am. bettie page the pin-up queen of the universe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "Điệu vũ của chú hề của bettie."
- "bettie's clown dance."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式