来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
biên bản hiện trường mẫu
field records
最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng
field records
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
biên bản xác nhận tại hiện trường
the minutes of confirmation at the scene
最后更新: 2013-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trường.
crime scene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trường gây án
committing crime
最后更新: 2022-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trường tội phạm.
the scene of the crime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rời hiện trường ư?
leave the scene?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiện trường của tôi!
- my crime scene!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thu dọn hiện trường đi
clear the crime scene
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trường vụ nổ súng.
shooting scene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trường đó ở đâu?
and where were these crime scenes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn hiện trường thì sao?
- and the crime scene?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghi biên bản
to take minutes
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
alvarez đang tới hiện trường.
alvarez is on his way to the scene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh xa hiện trường ra!
you stay out of our crime scene!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biên bản giao nhận
hand-over
最后更新: 2017-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ký vào biên bản.
sign the statement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
consultation report:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考: