您搜索了: biên nhận đã gửi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

biên nhận đã gửi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

biên nhận

英语

m/r memorandum receipt

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

biên nhận.

英语

your receipt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gửi.

英语

i was sent in to get him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn đã gửi

英语

delivery confirmation

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần biên nhận.

英语

i need a receipt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đã gửi đến.

英语

yeah? well, he did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã gửi chưa?

英语

- have you sent it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thủ kho biên nhận hàng

英语

the storekeeper receipted the goods

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

biên nhận của cô đây.

英语

here's your ticket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cảm nhận, đã tháy.

英语

i acted like i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ioe0003209931 (số biên nhận)

英语

ioe0003209931 (receipt number)

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 5
质量:

越南语

cháu sẽ phải ký biên nhận.

英语

you'll have to sign the receipt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã gửi cậu đến đây?

英语

who sent you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã gửi nó cho Đội.

英语

- i sent you to division.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã gửi từ iphone của tôi

英语

sent from my iphone

最后更新: 2018-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em quên đưa biên nhận cho anh.

英语

i forgot to give you a receipt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?

英语

tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn đã gửi email cho tôi

英语

please see the attached file for me

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, cha đã gửi con séc.

英语

- no, he sent me a check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. lệnh đã gửi, 6 1 26.

英语

packet sent, 6126.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,366,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認