来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
1 ít nữa.
little more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết đấy, có 1 ít keo...
you know, bit of glue for... yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy uống 1 ít.
have some of this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 ít cocain.
- some coke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết 1 lối ra.
i know a way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em 1 ít nhé!
hey, give me some!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có 1 ít dân làng.
your tree might be a good place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết 1 con "mèo".
oh, that's just like his living room, dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cho tôi 1 ít thời gian
give our some time
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ đi còn được 1 ít.
just get it over with .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 ít nữa, anh dover.
little more, mr. dover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu biết đấy, lấy 1 ít cỏ thật chất lượng.
##
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh biết. 1 tiếng nữa.
i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đi lấy 1 ít đi, huh?
- go get me some, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu nhảy, sẽ xa hơn 1 ít.
if you jump, you go a little further.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết đàn của cậu có đủ nước để cho 1 ít mà.
i personally know there's enough water back at your herd to give it away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi cho anh 1 ít tiền
please let me give you some money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 ít thịt nhỏ đáng iu ở đây.
that's a lovely bit of meat there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ cho anh biết 1 bí mật
- i'll tell you a secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không biết 1 ai ở đây.
- i don't know anybody here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: