来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bất thường.
erratic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất thường?
unusual?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bất thường.
- manic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phát hiện bất thường
nad no abnormality detected
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
thật bất thường.
it's all very unusual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điện não đồ không thấy biểu hiện bất thường.
there's no sign of pathology in her eeg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta có biểu hiện gì bất thường không?
anything unusual about that guy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: