来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mặt trái cảm xúc
eye opening
最后更新: 2019-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
biểu hiện của không kiềm chế được cảm xúc
manifestations of emotional incontinence
最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc/ tình cảm
feelings
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
"không cảm xúc.
"emotionally cut off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- cảm xúc cậu, dave.
- your emotion, dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc? - cảm xúc.
sentiment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn đừng là mặt cười.
please don't smile. please don't smile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: