您搜索了: bn nên trả lời tôi bằng tiếng anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bn nên trả lời tôi bằng tiếng anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh trả lời tôi bằng một tiếng la ư.

英语

you're asking for a whooping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn trả lời tôi bằng tiếng việt được không?

英语

最后更新: 2024-02-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nên trả lời bằng tiếng tây ban nha hay thụy Điển?

英语

should i answer in spanish, or swedish?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên trả lời tin nhắn bạn chậm dịch tiếng anh không sao

英语

should answer the message you are slow to translate english okay

最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh

英语

i just went shopping

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lời tôi.

英语

answer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lời tôi đi

英语

talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lời tôi đi.

英语

answer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả lời tôi đi

英语

- that's not what i asked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nên trả lời là.

英语

- your answer should be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

brandy, trả lời tôi..

英语

brandy, answer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô chưa trả lời tôi.

英语

- you haven't answered my question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ...trả lời tôi đi.

英语

just.. answer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã trả lời tôi đâu?

英语

do you ever reply?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn anh tốt hơn là nên trả lời câu hỏi của tôi.

英语

and you just better answer the goddamn question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả lời tôi đi, vikram.

英语

- answer me, vikram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thẻ không trả lời tôi

英语

can you help me translate into english

最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi cần anh trả lời tôi..

英语

but i do need you to answer the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn chưa trả lời tôi,walter.

英语

you didn't answer my question, walter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lại nữa sao. - một cái tên tiếng anh? tên tôi bằng tiếng anh à?

英语

- perhaps you'd like an english name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,712,319,444 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認