您搜索了: brashear (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

brashear

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cố lên, brashear.

英语

come on, brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thượng sỹ brashear.

英语

chief brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạ sỹ brashear đã đào ngũ.

英语

chief brashear is awol.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

brashear, tiến lên giữ chắc dây.

英语

brashear, get on that steadying line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học viên buồm neo carl brashear 76.

英语

boatswain's mate carl brashear 76.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mời ngồi, hạ sỹ cấp cao brashear.

英语

please be seated, senior chief brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạ sỹ brashear, công việc của hải quân hiện đại...

英语

senior chief brashear, the business of the modern navy--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm được không, hạ sỹ cấp cao brashear?

英语

could you do that, senior chief brashear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

brashear, cậu có doanh trại của riêng mình rồi.

英语

brashear, you have the barracks to yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tại sao ông không biết hạ sỹ brashear ở đâu?

英语

then why is it you don't know where chief brashear is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy ai hoan nghênh quản lý neo buồm brashear.

英语

i don't hear anyone welcoming boatswain's mate brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đều vô cùng tự hào về anh, hạ sỹ brashear.

英语

we're all extremely proud of you, chief brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dường như hạ sỹ brashear bị mất chân, đối với đất nước này, đó là một anh hùng thưa ngài.

英语

seems chief brashear losing his leg for his country makes him a hero, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn các bạn hoan nghênh học viên da mầu đầu tiên của trường dạy lặn hải quân bayonne quản lý neo buồm hạng 2 carl brashear.

英语

i want you to welcome bayonne diving school's first colored trainee boatswain's mate second class carl brashear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,847,621 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認