来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đầu buồi
dick head
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
như đầu buồi
can you say more about this
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn buồi đi.
eat a dick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn đầu buồi.
don't be afraid dave
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồi bạn rất to
make friends with me
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cái buồi gì thế.
what a dick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy thằng đầu buồi.
- cock.
最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiếng anh đi, đầu buồi.
english, dickhead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng buồi đó của ilithyia?
ilithyia's own fucking man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê đầu buồi! anh ta đi rồi.
i wanna know where the exits are and i wanna be allowed to smoke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đề chúng ngủ ngon vào buồi tối.
just keeps them calm at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồi chiều có một thằng cai khác.
there's a different hack there in the afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày sẽ ăn buồi mày nếu không chịu khai.
you're gonna eat yours if you don't start talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đéo có thằng buồi nào thèm hãm hiếp cô đâu.
- ain't nobody wanna grab on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế mày có tin được cái đầu buồi này không?
do you believe this shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn xem cái buồi của hắn to cỡ nào không.'
look at his fucking dick. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thế này thở thế buồi nào được, phi ngựa thế buồi nào được!
i can't breathe in this fucking thing, and i can't ride in this fucking thing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả mọi thứ: gãi buồi, đi ỉa, tất cả mọi việc.
everything. scratch your balls, take a shit, everything, i tell you, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao thằng da trắng đầu buồi này lại dám chạy như đúng rồi trong nhà bà ngoại mày chứ?
why the fuck is this white boy running through my goddamn house?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: