您搜索了: buồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

buồi

英语

penis

最后更新: 2012-05-10
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đầu buồi

英语

dick head

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

như đầu buồi

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn buồi đi.

英语

eat a dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn đầu buồi.

英语

don't be afraid dave

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồi bạn rất to

英语

make friends with me

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái buồi gì thế.

英语

what a dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy thằng đầu buồi.

英语

- cock.

最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiếng anh đi, đầu buồi.

英语

english, dickhead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng buồi đó của ilithyia?

英语

ilithyia's own fucking man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê đầu buồi! anh ta đi rồi.

英语

i wanna know where the exits are and i wanna be allowed to smoke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đề chúng ngủ ngon vào buồi tối.

英语

just keeps them calm at night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồi chiều có một thằng cai khác.

英语

there's a different hack there in the afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày sẽ ăn buồi mày nếu không chịu khai.

英语

you're gonna eat yours if you don't start talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đéo có thằng buồi nào thèm hãm hiếp cô đâu.

英语

- ain't nobody wanna grab on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế mày có tin được cái đầu buồi này không?

英语

do you believe this shit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn xem cái buồi của hắn to cỡ nào không.'

英语

look at his fucking dick. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thế này thở thế buồi nào được, phi ngựa thế buồi nào được!

英语

i can't breathe in this fucking thing, and i can't ride in this fucking thing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả mọi thứ: gãi buồi, đi ỉa, tất cả mọi việc.

英语

everything. scratch your balls, take a shit, everything, i tell you, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao thằng da trắng đầu buồi này lại dám chạy như đúng rồi trong nhà bà ngoại mày chứ?

英语

why the fuck is this white boy running through my goddamn house?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,852,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認