来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buồn ỉa
sadness
最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:
chó ỉa
i want to
最后更新: 2019-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ỉa lắm rồi.
i've got a turtle head poking out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đi ỉa đây
i have a stomachache
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tao muốn ỉa.
i need to take a shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi ỉa
i want to go diarrhea
最后更新: 2017-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi cháu đang ỉa.
- having a shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang ỉa ra máu.
i have no more clean trousers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi đang mắc ỉa
sorry i'm having go to poo poo
最后更新: 2018-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ỉa vào mặt gia đình.
you fucking family!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để canh cho tôi ỉa sao?
to protect me while i take a dump?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một chú heo đang ỉa vậy
you are like a naked cockroach fairy who falls from the sky and cries out to the ground
最后更新: 2023-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa
i have diarrhea, i want to poop
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ba phát trong khi hắn đang ỉa.
three shots while he took a shit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy run lên như con chó rặn ỉa.
she was shaking like a shitting dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, con nghĩ là con ỉa đùn rồi.
(farting) oh, my god, i think i just shit myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kéo đầu ổng vô trước khi chim ỉa lên đó.
pull his head back in before a bird sits on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải đô-la cứt ỉa, là euro!
not shitty dollars... euros!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- carter ngồi ỉa một chỗ đủ xây kim tự tháp.
carter's shitting enough bricks to build the pyramids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: