来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buổi học cuối cùng
the last lesson
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi diễn cuối cùng?
your last show?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng
final
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng.
at last.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cuối cùng?
the last time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuối cùng...
- and so... - yo, let's kick it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến giờ rồi buổi học cuối
time to get up last day of school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rose sắp tới. buổi cuối cùng.
rose is gonna be here any minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau buổi học
after the session
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng là...
final count 42.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a, cuối cùng.
ah, finally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuối cùng thì...
it can't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi học cuối cùng của bạn kết thúc vào lúc nào?
what do you usually do before going to bed?
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi diễn nào cũng mong là cuối cùng
wishing every show was the last show
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miếng cuối cùng.
last little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cristina, cuối cùng,
cristina, in the end,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi diễn nào cũng mong là buổi cuối cùng
wishing every show was the last show
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là buổi kiểm tra cuối cùng của cô.
this is your last checkup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi cuối cùng là... mùng mười tháng tư...
last session was... april 10th...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc buổi học rồi.
that's the end of the lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: