来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buổi sáng
morning
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
buổi sáng!
in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chào buổi sáng
good morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
mỗi buổi sáng.
every morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chào buổi sáng!
good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào buổi sáng.
- [woman ] good morning. - good morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chào buổi sáng!
hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: