来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bà một buổi tối an lành.
you have a nice night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tối anh ngủ thế nào? ngon giấc không?
how do you sleep at night, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc chúng mày buổi tối ngon cơm.
y'all have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc không ngon giấc.
sleep fast, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ngủ rất ngon giấc
i slept very well
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bố muốn con ngủ ngon giấc.
i once fell asleep raking leaves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ thật là ngon giấc!
you're having a good sleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có thể ngủ ngon giấc rồi.
he's sleeping through the night again. we owe that to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
good night and have a nice evening
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngon, an giấc, chớ để lũ rệp gì đó gì đó.
good night, sleep tight, don't let the bedbugs blah-blah-blah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một giấc ngủ ngon ..
a good night's rest...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c̣n ngon l? m
it's tiptop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngủ ngon mẹ v.
night, mama v.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần có một giấc ngủ ngon
i had a good night's sleep
最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
em cần có một giấc ngủ ngon.
i have to get a good night's sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#272;#226;y l#224; k#7929; thu#7853;t v#224; m#225;nh kho#233;
there are techniques and tricks for impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: