您搜索了: buổi tối tôi ăn vào lúc 5giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

buổi tối tôi ăn vào lúc 5giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã ăn lúc sáng

英语

i've had eaten few moment ago

最后更新: 2018-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa tối tôi ăn tỏi.

英语

i had garlic dressing at dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối chị ăn gì vậy

英语

what do you eat at night?

最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ăn lúc căng thẳng.

英语

speaking of stress...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu ăn lúc 10:30

英语

i cook at 10:30.

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối.

英语

- evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thường ăn tối vào lúc nào

英语

what did she go to school?

最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi báo thức lúc 5giờ sáng.

英语

this is your 5 a.m. wake-up call.

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối ăn cơm ở lầu hương mãn.

英语

let's have dinner tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rãnh cả buổi tối

英语

we groove all afternoon

最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ mời tôi ăn tối.

英语

she invited me to supper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên tôi đang là buổi tối

英语

i'm talking to you

最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào chúng tôi ăn, lúc nào chúng tôi ngủ.

英语

you tell us what to eat, when to sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỗ tôi là buổi tối

英语

i'm sleeping

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường tắm vào buổi tối.

英语

i usually take a shower in the evening.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào cũng vào buổi tối sao?

英语

is it always at night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mai họp buổi đầu tiên lúc 5h.

英语

- in the sales conference room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn nợ em một buổi ăn tối

英语

{\i've owed you an evening out for some time now.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta ăn tối lúc 6 giờ, sếp.

英语

we dine at six, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có muốn ăn tối lúc nào đó không?

英语

let's have dinner some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,074,283 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認