来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buổi tiệc.
it's a ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một buổi tiệc?
a party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc gì?
- lsl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt đầu buổi tiệc
begin the feast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
buổi tiệc của năm.
the party of the year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc vui lắm
- this party is so amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc ly cuối.
- last supper list.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc thế nào?
- how was the party?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tiệc tuyệt lắm.
lovely party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tiệc này bựa thật!
this party fuckin' sucks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc thì phải chờ.
the party will have to wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- buổi tiệc vui chứ hả?
- what about the feast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các phần trong buổi tiệc
parts of the party.
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biến mất khỏi buổi tiệc.
you disappeared from the party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào buổi tiệc bắt đầu?
when does the party begin
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc tuyệt vời nhất!
best party ever!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một buổi tiệc sách riêng."
"a private book club party."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chào mừng đến buổi tiệc, anh bạn.
[ grunting ] welcome to the party, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
baptiste, buổi tiệc tuyệt vời!
baptiste, wonderful party!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình nóng lòng muốn tham dự buổi tiệc
i can't wait to attend the party
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
参考: