来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bun
offices
最后更新: 2018-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hua bun
hua bun
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
toi nay co ai di cf k, bun wa
has anyone come tonight cf k, bun wa
最后更新: 2014-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
giành 1 năm ở nhà tù bun ga ri năm 1862
spent a year in jail, belgium, 1862--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử cái điện thoại ở bun-ga-ri xem
it might be the bulgarian phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luiz là chó bun sao? bộ cô bé ghét chó sao?
you got something against dogs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi cả ba gặp nhau, dosshiru, shisshin và bun-chan.
when the three meet, dosshiru, shisshin and bun-chan.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong cô có một tên hề bun-ga-ri đấy.
it's the bulgarian clown in you. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đâu thể vì tôi nhắc cô nhớ đến một tên hề bun-ga-ri buồn thảm.
can't just be because i remind you of some sad bulgarian clown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi còn là một cô bé lớn lên ở bun-ga-ri, một nơi tệ nhất thế giới, nơi người ta nấu xúp bắp cải tối ngày, tôi chứng kiến người phụ nữ này bị tống cổ ra khỏi nhà... và cô ta mất sạch tiền bạc.
when i was a little girl growing up in bulgaria which is the worse by the way. poor people everywhere and cabbage is continuously cooking. there was this woman who was kicked out of her house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: