来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bun
offices
最后更新: 2018-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vay.
i took a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vay?
a loan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai vay
who are you?
最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
vay mua.
local navigation earning
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
gi vay ma
i knew it
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 5
质量:
参考:
cho vay tiền.
loaning out money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao vay kung?
why?
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- cho vay lãi.
- usury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ka- ri- bun
kanbun
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐỐi tƯỢng vay
currency
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- một khoảng vay.
- a loan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi nay co ai di cf k, bun wa
has anyone come tonight cf k, bun wa
最后更新: 2014-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
giành 1 năm ở nhà tù bun ga ri năm 1862
spent a year in jail, belgium, 1862--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thử cái điện thoại ở bun-ga-ri xem
it might be the bulgarian phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luiz là chó bun sao? bộ cô bé ghét chó sao?
you got something against dogs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi cả ba gặp nhau, dosshiru, shisshin và bun-chan.
when the three meet, dosshiru, shisshin and bun-chan.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong cô có một tên hề bun-ga-ri đấy.
it's the bulgarian clown in you. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: