来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyện gì sẽ xảy ra, di?
what's going to happen, di?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ chúng ta cũng nên ra di.
we might as well pull out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ban bao nhieu toi kg doan dc ban noi ra di
committee how much i doan dc kg of di noi ban
最后更新: 2016-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi mà, quý vị, làm ơn gỡ mấy bộ râu đó ra di.
please, gentlemen, take off those moustaches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cởi cái thứ trời đánh đó ra di. tôi sẽ đợi ở ngoài.
get those darn things off. i'll wait outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mo van con trong tam trang buon vi d vi su ra di cua ba noi
thank you for asking
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng trước tiên tôi muốn chứng minh, . rằng tôi thì hoàn toàn, anh biết, nghề dạy nghề... trước kia tôi có thể ra di chuyển ra ngoài.
but first i gotta prove to, uh, ass-head... that i can get a regular, you know, job-type job... before i can move out on my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: