您搜索了: còn ai nữa không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

còn ai nữa không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tải về url lần nữa không?

英语

rename transfer

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

% 1 không còn tồn tại nữa

英语

shred files

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì nữa trong lược sử.

英语

no further items in the history.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi kết thúc vì không còn hòn đá nào có thềedi chuyển nữa. name

英语

kwin4

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã chọn độ quan trọng quan trọng. vui lòng ghi chú rằng độ quan trọng này dành cho lỗilàm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thếgây ra sự mất dữ liệugiới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng nào dùng gói đó/ li > lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? nếu không, vui lòng chọn độ quan trọng thấp hơn. cám ơn bạn!

英语

you chose the severity grave. please note that this severity is intended only for bugs that: make the package in question unusable or mostly so cause data loss introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use the affected package does the bug you are reporting cause any of the above damage? if it does not, please select a lower severity. thank you.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,777,774,736 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認