您搜索了: cÔng ĐoẠn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cÔng ĐoẠn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

số n/công chạy máy

英语

run resource

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phụ việc công tác đo đạc

英语

survey assistant(s)

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

越南语

thanh công cụ mới %n

英语

new toolbar %n

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đồng hồ đo hệ số công suất

英语

power fac meter

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dụng cụ đo công suất phản kháng

英语

varmeter

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ-bảng - đơnvị đo công, năng lượng .

英语

foot-pound

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

var đơn vị đo công suât phản kháng (reactive power)

英语

var

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

tín hiệu đo lường (ai) (0,6 công/tín hiệu)

英语

measurement indicator (ai) (0.6 work per signal)

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

n:

英语

n:

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 67
质量:

参考: Translated.com

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,794,465,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認