您搜索了: cÔng tÁc quẢn lÝ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cÔng tÁc quẢn lÝ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công tác

英语

high pressure capability

最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác quản lý thực hiện quy hoạch

英语

management of plan execution

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đi công tác

英语

go on business

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi công tác.

英语

business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác nào?

英语

so how was your vital assignment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác xã hội

英语

social work

最后更新: 2015-04-21
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đi công tác.

英语

so you'll have to excuse me for asking, but where were you the night of your sister's murder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công tác gì đây?

英语

what's involved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chuyển công tác?

英语

- transferring me, sir? - mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có quen với công tác quản lý văn phòng không?

英语

are you familiar with the office management?

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công tác thông tin

英语

news agencies

最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyến công tác.

英语

business trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phiếu/lịch công tác

英语

schedule sheet

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuyên chuyển công tác

英语

pcs permanent change of station

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng thời tăng cường công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực dịch vụ hàng hải.

英语

simultaneously, it should improve the state management of marine services.

最后更新: 2019-05-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nâng cao công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh trên địa bàn thành phố tam kỳ, tỉnh quảng nam

英语

it will research into finding solutions that help improve state management of tax collection of business households in tam ky city, quang nam province

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy sản, quản lý nhà nước về thủy sản, công tác quản lý nhà nước, nuôi trồng thủy sản, khai thác thủy sản

英语

aquaculture, state management of aquaculture, state management, exploitation of aquaculture

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý nhà nước về môi trường tại các cụm công nghiệp

英语

the thesis systematized theoretical issues and actual state of state management of environment of industrial zones

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nâng cao công tác quản lý nhà nước đối với lĩnh vực môi trường tại cụm công nghiệp trên địa bàn huyện Đại lộc, tỉnh quảng nam

英语

it will research into the state management of environment of industrial zones in dai loc district, quang nam province

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

luận văn hệ thống những vấn đề cơ bản về công tác quản lý nhà nước về trật tự xây dựng đô thị trên địa bàn huyện thăng bình.

英语

the thesis systematized basic theoretical issues of state management of order of urban building in thang binh district.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,840,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認