来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cúng điếu
the sa
最后更新: 2015-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bày mâm cúng
read sacrifices to worship
最后更新: 2021-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cho ấm cúng.
warm it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giờ cúng rồi.
- donation time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thờ cúng tổ tiên
ancestor worship
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bà thầy cúng ấy.
the priestess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, thật ấm cúng.
well, that's cozy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họng cúng, cò súng?
sears? stanley?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê! Ấm cúng quá!
this is snugsville!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà anh ấm cúng quá.
your place is nice and cozy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên cúng cơm là gì?
what's your first name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đã cúng vùng này rồi
now that we got the consecrated ground,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căn phòng ấm cúng quá.
it's cozy in here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: