您搜索了: cÚng quÁhÀ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cÚng quÁhÀ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cúng điếu

英语

the sa

最后更新: 2015-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bày mâm cúng

英语

read sacrifices to worship

最后更新: 2021-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho ấm cúng.

英语

warm it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ cúng rồi.

英语

- donation time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thờ cúng tổ tiên

英语

ancestor worship

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà thầy cúng ấy.

英语

the priestess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, thật ấm cúng.

英语

well, that's cozy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họng cúng, cò súng?

英语

sears? stanley?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê! Ấm cúng quá!

英语

this is snugsville!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà anh ấm cúng quá.

英语

your place is nice and cozy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên cúng cơm là gì?

英语

what's your first name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã cúng vùng này rồi

英语

now that we got the consecrated ground,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn phòng ấm cúng quá.

英语

it's cozy in here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên

英语

veneration of the dead

最后更新: 2015-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có thể sẽ ấm cúng hơn.

英语

think how cozy it would be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mua trái cây để thờ cúng tổ tiên

英语

worship grandparents

最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đã làm nó ấm cúng hơn.

英语

- i made it cοzy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cúng tôi gọi đó là người giữ trẻ.

英语

we call that a babysitter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ là đồ dùng để cúng bái thần - phật

英语

nothing , stuff for buddha worshipping

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyển mẹ tôi đến chỗ nào đó ấm cúng.

英语

move my mom somewhere warm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,490,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認