来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trò chuyện?
say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trò chuyện.
- hanging out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ trò chuyện.
we talked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chuyện cùng nhau
to talk to one another
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
trò chuyện passwd:
passwd chat:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt đầu trò & chuyện...
start & chat...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
(tiếng trò chuyện)
[ man talking: indistinct ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trò chuyện dễ dàng hơn
i was at the orphanage home till i was 18 years before i joined the military
最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trò chuyện với tôi.
talk to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông trò chuyện dở lắm!
you're a very bad conversationalist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang trò chuyện từ đâu
anfaniyyy
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhớ cuộc trò chuyện này.
i remember this conversation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi... ổng chỉ muốn trò chuyện.
so... he just wanted to chat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là trò chuyện thôi mà.
it's just conversation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, chỉ để trò chuyện thôi.
- ah, just sort of talkin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã quên trò chuyện.
i guess we forgot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không muốn trò chuyện tí sao?
you want to keep me company?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện ở khu c.
during a c-section.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c... chuyện gì thế?
what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện trò để sau đi.
story time can wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: