来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tuổi đó đang nghịch ngợm lắm.
- they're a real handful at that age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
baby rất nghịch ngợm
the baby was naughty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái nghịch ngợm.
naughty girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật nghịch ngợm quá đi
so mischievous!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chàng nghịch ngợm.
now you, the comedian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a mày, đồ nghịch ngợm.
you little troublemaker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghịch ngợm quá đấy cô bé.
you are a very naughty little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào buổi sáng nghịch ngợm của tôi
here to cool in the morning
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
con nhỏ nghịch ngợm đó đâu rồi?
where is that naughty little maggot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đúng là đồ tinh ranh nghịch ngợm.
you naughty minx.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ruồi nghịch ngợm sao mi lại khóc?
naughty little fly
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiro, đừng nghịch ngợm . mẹ con đang ốm.
hiro, not so rough. your mother is ill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ackerman từng là 1 đứa bé nghịch ngợm.
well, ackerman was a child molester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đúng là đứa nghịch ngợm, Đặc vụ à.
you really are a naughty boy, special agent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chẳng khác gì 1 đứa trẻ nghịch ngợm cả.
you look like you're doing pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thuộc dạng hơi nghịch ngợm, phải không?
you're a bit of mischief, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dĩ nhiên anh có thể giúp rồi, anh chàng nghịch ngợm.
of course you can , you naughty man !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ở quá đúng chỗ cho một cậu bạn trai nghịch ngợm như vậy.
i was just in the right place for the bad boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ừ. với tính cách nghịch ngợm cô ta dùng bão tàn phá làng xì trum
and her naughty nature took smurf village by storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố đã nói với con rồi, chappie . một gã nghịch ngợm đã chỗm xe của bố.
i told you, from the naughty man who took daddy's car from me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: