来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích.
i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- tôi thích
- i like my odds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thích...
no. - i was more...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi thích!
- l like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích bạn
i also like you
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
món tôi thích.
my favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích anh!
man: i like you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích cô.
i like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích chúng.
i like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, cá nhân tôi thôi.
yes, personally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao, cá nhân tôi nữa?
- what, me personal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi thì máu o.
personally, i'm type o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải cá nhân tôi!
nothing personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi thì thích đi cầu thang đến paris hơn.
bonjour. i personally prefer to take the stairs to paris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý kiến cá nhân nhé, tôi thích lời biện minh của mình hơn.
personally, i like my fallacy better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi, tôi muốn phá hết
personally, i'd chalk it up to collateral damage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bánh nhân trái cây!
and me... well, now, let me see...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi chưa bao giờ bị bắt.
personally, in my case, i was never caught.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi, tôi không quan tâm.
personally, i don't give a shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta biết mọi thứ về cá nhân tôi.
he knows personal things about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: