来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cá rô tía
purple perch
最后更新: 2022-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
thả con săn sắt, bắt con cá rô
throw a sprat to catch a herrring
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con cá rô đẹp quá, phải không?
- it's a nice perch, ain't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chính vợ của aedile đã khiến anh nhảy nhót như một con cá rô.
and the aedile's wife who has seen you tumble from perch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: