您搜索了: cá trê (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cá trê

英语

airbreathing catfish

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê.

英语

catfish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ cá trê

英语

airbreathing catfish

最后更新: 2014-05-20
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

英语

fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 60
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá.

英语

fishies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cá.

英语

it's freedom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê om tỏi mẻ

英语

braised catfish with rice frement & galingale

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cá, cá, cá!

英语

fishy, fishy, fishy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê om hoa chuối

英语

braised catfish with banana flower

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê đang chờ lưỡi câu

英语

catfish are waitin' for the hook

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê nướng giềng mẻ

英语

grilled catfish with rice frement & galingale

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi sẽ còn vui hơn nếu nó cưới cá trê.

英语

i'd be happier if she married the catfish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đui đèn ngạnh trê ( chốt)

英语

bayonet cap

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đàn bà không thể nào ngậm miệng được lâu hơn một con cá trê vàng.

英语

women can no more keep their mouths shut than a yellow-tailed catfish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thà dựng cái băng đó còn hơn là tượng một con cá trê cao 3 mét.

英语

i'd rather have that than a 10-foot-high catfish statue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thí dụ như, istvan đã vượt lên chính mình với món cá trê danube xuất sắc.

英语

that's terrible - how will i look now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi nghĩ rằng bà sẽ vui vẻ hơn nếu con gái bà lấy người đã bắt được con cá trê to nhất tỉnh plaqueminé .

英语

i'm sure you'd be happy if she married the guy who caught the biggest catfish in plaquemines county.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá trê, lựa theo dòng nước, săn tìm những con bọ bị chết bởi nước, mà những chú chim còn để lại.

英语

catfish, travelling with the flood, collect any drowning creatures the birds have missed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phối hợp chặt chẽ về chính sách và hoạt động trê n phạm vi toàn thế giới

英语

works on a worldwide scale

最后更新: 2023-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

everton chưa hề bị đánh bại trê sân nhà trong năm 2013 và mới chỉ để thua một trận sau 11 lượt trận tại mùa này.

英语

everton are yet to be beaten at home in 2013 and have lost just one of their 11 league fixtures this season.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,168,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認