来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
最后更新: 2016-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối chưa
i'm still learning about the law.
最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã sẵn sàng chưa?
are you ready for more?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn gì vào tối qua ?
how long have you lived here?
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn xong?
chờ để ăn bạn
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn ăn tối chưa?
are you ready to eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn tối rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã đi chơi nhiều nơi chưa
have you been to many places?
最后更新: 2024-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã... bị loại!
- you are... - cut off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn đã có ảnh?
- do you have a visual? - woman:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã nghe rồi đấy.
well, there you have it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã nghe tới nạn bọ thông chưa?
you've heard of the pine beetle problem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: