来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn mất việc rồi sao ?
you lost your job, right ?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
bạn mất trí rồi.
you have lost sense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất sóng rồi , sao?
i'm losing you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các bạn có vấn đề rồi. - sao?
because your father threatened to tase me the last time that i closed the door to your bedroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aasim mất tích rồi.
aasim is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn mày mất tích à?
did you lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- christian mất tích rồi.
that was christians dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất tích
lost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
mất tích.
missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hugo cha bạn mất rồi hả?
hugo... is your father dead?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-mất tích?
- the sword is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con người mễ mất tích rồi.
the mexican's missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất tích luôn
gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đã mười cô bé mất tích rồi.
- ten girls are missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anh đã mất tích lâu rồi đấy"
"you were gone a long time."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"chúng tôi cho các bạn đi nhờ xe, rồi sao."
we're down the street breaking into a house. we just really need a lift because our friends kept the car."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- một trong số họ mất tích rồi.
- well, one of them went awol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adams mất tích.
the lost adams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấyi đã mất tích mấy giờ đồng hồ rồi
he's been missing for hours
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
- randall mất tích.
- randall's missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: