您搜索了: các chuyến đi muộn hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các chuyến đi muộn hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuyến đi lần này dài hơn.

英语

it was a longer journey this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các sân bay, mọi chuyến đi.

英语

airports given, all departures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyến đi kéo dài hơn 3 ngày

英语

a trip of 3 days

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi muỘn

英语

late in

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

"một công việc giúp cho các chuyến đi"

英语

"a job that helps out journeys."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các chuyến tàu thì sau?

英语

what about the trains?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ làm cho chuyến đi dễ chịu hơn 1 chút.

英语

something to make the ride a little smoother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..thưởng thức các chuyến bay

英语

enjoy the flight, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dừng tất cả các chuyến tàu!

英语

go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn họ quản lý các chuyến bay

英语

they control chopper flights. forget it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã hoãn lại các chuyến bay...

英语

they've canceled the winter teams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến đi của các bạn thế nào?

英语

how's your day going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ nhất, bóng tối làm chuyến đi tệ hơn rất nhiều .

英语

the first was that a dangerous path is made much worse by darkness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng dừng các chuyến đi và trở về khu nghỉ dưỡng.

英语

please disembark all rides and return to the resort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi muộn/về sớm

英语

late in/ early out

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi này tuyệt vời hơn so với các chuyến đi ở yucatan.

英语

this beats anything in the yucatan by a mile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng, hoãn các chuyến bay quốc tế trước.

英语

yes, the international terminal first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chở người trên các chuyến bay liên miên.

英语

they're flying people in constantly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đi muộn chút thôi.

英语

- i'm just running a little late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chưa bao giờ đi muộn.

英语

you're never late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,756,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認