来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các khoản phải thu
receivables
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản chi tiêu lớn
capital expenditure
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản phí, lệ phí
fees, charges
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản trừ vào lương
coefficients salary
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản thu về nhà đất.
housing and land revenues.
最后更新: 2010-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi trừ hết các khoản?
after sura's transport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản tương đương tiền
cash equivalents
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
参考:
hàng khuyến mại ở siêu thị đấy.
no, it's kmart. blue light special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản thanh toán hàng tháng
concern
最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Được. Ăn trứng không. khuyến mại.
well, maybe it wasn't meant to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn anh được khuyến mại một đêm ở khách sạn.
we got comped an extra night at the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao ngân hàng lại tặng lò nướng khuyến mại ?
why would a bank give out free toasters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy vẫn khuyến mại giảm giá 2 chơi 1 chứ hả?
is she still offering the two-for-one discount?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, thế mà tôi lại hy vọng được lò nướng khuyến mại.
oh, here i was hopin' for a free toaster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quảng cáo thường là phương pháp khuyến mại có hiệu quả nhất.
advertising is often the most effective method of promotion.
最后更新: 2014-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể nói đó là lời xin lỗi chân thành viết mặt sau tấm vé rửa xe khuyến mại.
you can tell by the heartfelt apology on the back of a car wash coupon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ phải có khuyến mại và giảm giá vì nhân viên của họ chưa bao giờ đọc 1 quyển sách nào.
they have to have discounts and lattes because their workers have never read a book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: