您搜索了: các khoản khuyến mại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các khoản khuyến mại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khuyến mại

英语

promotion

最后更新: 2012-03-14
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các khoản nợ

英语

liabilities

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các khoản phải thu

英语

receivables

最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản chi tiêu lớn

英语

capital expenditure

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản phí, lệ phí

英语

fees, charges

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản trừ vào lương

英语

coefficients salary

最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản thu về nhà đất.

英语

housing and land revenues.

最后更新: 2010-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi trừ hết các khoản?

英语

after sura's transport?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản tương đương tiền

英语

cash equivalents

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng khuyến mại ở siêu thị đấy.

英语

no, it's kmart. blue light special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các khoản thanh toán hàng tháng

英语

concern

最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được. Ăn trứng không. khuyến mại.

英语

well, maybe it wasn't meant to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn anh được khuyến mại một đêm ở khách sạn.

英语

we got comped an extra night at the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao ngân hàng lại tặng lò nướng khuyến mại ?

英语

why would a bank give out free toasters?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy vẫn khuyến mại giảm giá 2 chơi 1 chứ hả?

英语

is she still offering the two-for-one discount?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, thế mà tôi lại hy vọng được lò nướng khuyến mại.

英语

oh, here i was hopin' for a free toaster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quảng cáo thường là phương pháp khuyến mại có hiệu quả nhất.

英语

advertising is often the most effective method of promotion.

最后更新: 2014-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể nói đó là lời xin lỗi chân thành viết mặt sau tấm vé rửa xe khuyến mại.

英语

you can tell by the heartfelt apology on the back of a car wash coupon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ phải có khuyến mại và giảm giá vì nhân viên của họ chưa bao giờ đọc 1 quyển sách nào.

英语

they have to have discounts and lattes because their workers have never read a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,719,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認