来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mạng lưới an toàn.
grid's secure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(các) mạng lưới, lưới
retia
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
các mạng danh nghĩa
nominal t networks
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
dây an toàn giúp cứu mạng.
seatbelts save lives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vẫn chưa tìm ra mạng lưới an toàn của shaw.
we still haven't found shaw's safety net.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy mạng họ đi tới nơi an nghĩ vĩnh hằng.
carry in...carry in, in love let us sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị muốn hộp ký gửi an toàn to cỡ nào?
the largest you have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con người hắn liều mạng quá ta sẽ an tâm.
but he is too reckless... you need to control yuan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mạng an ninh của merlyn đã ra khỏi bảng xếp hạng.
merlyn global's cyber security is off the charts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ được an toàn. tính mạng anh đang gặp nguy hiểm.
your life is in danger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển.
interruption
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
anh an toàn rồi, chúng tôi đến từ "mạng lưới".
you are safe, they are from the network.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
là trưởng ban an toàn, tôi có nhiệm vụ giữ lấy mạng của các bạn.
as head of security, it is my job to keep you alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- të të, các b¡n.
- take it easy, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và các thánh th§n.
- et spiritus sancti.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an khang thlinh y u q n g
new year's eve
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
mang nó cho l? n an, errol.
feed him to the pigs, errol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a weakness an opponent could turn to advantage.
a difficult feat from his backside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một sự an ủi to lớn phi thường!
that's a mighty big comfort!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'liều mạng' là một từ dao to búa lớn.
'desperate' is a strong word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: