您搜索了: các nguyên tắc bảo mật của google (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các nguyên tắc bảo mật của google

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cha phải làm theo các nguyên tắc.

英语

it's my job to worry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để anh cho em xem các nguyên tắc ... của kỹ thuật:

英语

let's review the principle of ... techniques:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả các nguyên tắc đã được hạch toán.

英语

all the principles are accounted for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn anh xem, lại thiết lập các nguyên tắc.

英语

look at you, setting the rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-các nguyên tắc không giúp được gì ở đây.

英语

it's my job to follow the rules!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nên biết anh không quan tâm các nguyên tắc đâu

英语

you're going to find out i'm not much for rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong dữ liệu bảo mật của ông

英语

your secure database...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nghĩ rằng các giao thức bảo mật của em đã bị vượt qua.

英语

i'm afraid my protocols are being overridden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự bảo mật của họ là một trò đùa.

英语

their security's a joke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đó đang hack kênh bảo mật của chúng ta

英语

someone's hacking our secure channel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chúng ta muốn tồn tại, chúng ta phải tuân theo các nguyên tắc.

英语

if she wants to survive, she has to follow our rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồ sơ bảo mật của hắn không có sơ hở gì.

英语

his security profile's pretty solid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hứa sẽ trêu chọc anh về "các nguyên tắc phòng chống" cả đêm luôn.

英语

i promise to tease you about precautionary principles all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nếu cô biết được các vấn đề về tiêu chuẩn bảo mật.... - ... của bộ quốc phòng anh.

英语

if you were even remotely familiar with the british defense ministry's standards on secrecy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và câu hỏi bảo mật của ông là, đội bóng chày ưa thích?

英语

- _ - great. and your security question,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên, công cụ thu thập dlkt là chứng từ được thiết lập cần thuân thủ các nguyên tắc:

英语

however, using accounting records to perform accounting data collection should abide by the following rules:

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

越南语

có lẽ tôi phải tìm hiểu chuyện đó khi chương trình giải mã của tôi hoàn tất việc xâm nhập các file bảo mật của shield.

英语

i should probably look into that once my decryption program finishes breaking into all of s.h.i.e.l.d.'s secure files.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gọi vào đường bảo mật của trụ sở, và Đặc vụ hassler gửi tôi một tin nhắn.

英语

i called a secure line belonging to the service, and agent hassler left me a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dữ liệu bảo mật của những dãy nhà xung quanh kể từ thời diểm một tiếng, trước khi reddington đến.

英语

closed-circuit feeds from the block around the building from when reddington came in, going back an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu tượng « quan trọng » ngụ ý thông tin quan trọng về dữ liệu và sự bảo mật của hệ thống.

英语

the "important!" icon points out important information regarding data and system security.

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,867,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認