您搜索了: các tính năng bao gồm: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các tính năng bao gồm:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cÁc tÍnh nĂng khÁc

英语

size and weight

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

( bao gồm:

英语

(including:

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

các yếu tố này bao gồm

英语

these factors include

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10022=các tập tin bao gồm

英语

10022=include files

最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra tính năng

英语

feature check

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

0429=tính năng khác

英语

0429=more features

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điện thoại tính năng

英语

feature phone

最后更新: 2014-11-22
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tính năng thiết bị cuối

英语

terminal features

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bao gồm các tiện nghi khác.

英语

utilities are included.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

0425=tính năng có trả phí

英语

0425=paid features

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trạng thái tính năng kphotoalbum

英语

kphotoalbum feature status

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ấy biết rỏ về các tính năng an toàn của xe hơi ...

英语

she knew the safety features of the car...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khám phá các tính năng của sản phẩm qua những mô phỏng.

英语

explore product features through step-by-step simulations.

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại.

英语

calculates the number of combinations of elements including repetition.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

英语

deactivate all accessx features & gestures

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bọn tôi trả thêm tiền để có tính năng đó.

英语

we paid extra for that option.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tính năng tiết kiệm điện (tự động tắt) 32

英语

using the same borders and page layout settings

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

"không phải là lỗi, đó là tính năng!"

英语

"it's not a bug... it's a feature!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

app của cậu có nhiều tính năng tiện dụng lắm đấy!

英语

it's cool that this app has a lot of features we can really use!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cơ học lượng tử, các đường cong, các tính toán.

英语

i know. quantum physics, parabolic calculus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,778,938,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認