来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là cách chơi.
here's the way it goes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách giải một trò chơi
solution of a game
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
- Đó là cách chơi nhạc.
- improvising, like tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là cách chơi ở đây?
that's how they do it out here? -every day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết cách chơi trò ấy.
i know how to play that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi biết cách chơi.
look, i know what the score is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu không biết cách chơi à?
don't you know how to play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó chỉ là vấn đề cách chơi
~ it's just a matter of style ~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cách học chơi tung hứng bóng.
by learning to play cup and ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn chưa quen với cách chơi này.
i haven't got the hang of it this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách bắt đầu cuộc chơi được đấy chứ!
what a way to start the games!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là cách người da trắng chơi
that's how a white man runs a football.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chắc là đó là cách anh muốn chơi chứ?
- you sure that's how you wanna play it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ben, đây là cách chúng ta chơi đùa.
now, ben, this is how we play!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nói cách khác là đi ra ngoài chơi.
in other words, take a walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách duy nhất để thắng là không chơi.
the only way to win is not to play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn chơi cách nào?
how you want to play it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã dạy hắn cách chơi lúc trở về beirut.
you taught him how to play the game back in beirut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là cách tôi chơi anh, sau khi anh phản tôi.
no, this is me beating you after you burned me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn chưa hiểu cách chơi trò này, phải không sherlock?
you're not really getting the hang of this game, are you, sherlock?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: