您搜索了: cách mạng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cách mạng

英语

revolution

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- cách mạng?

英语

- a revolution?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm cách mạng

英语

we're staging a revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc cách mạng.

英语

the revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cách mạng pháp!

英语

french revolution!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọn cờ cách mạng

英语

the revolutionary flag

最后更新: 2013-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cách mạng muôn năm.

英语

- (band plays "la marseillaise") - (will) vive la révolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cách mạng của ai?

英语

program terminated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cách mạng, lộn xộn?

英语

revolution, confusion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là cuộc cách mạng

英语

this is the revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc cách mạng bùng nổ.

英语

the revolution had busted wide open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho raza. cho cách mạng.

英语

for the revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ muốn làm cách mạng.

英语

- they want revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người đảng cách mạng

英语

you're revolutionaries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặt trận cách mạng robot.

英语

the robot revolutionary front!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đó là một cuộc cách mạng

英语

"this was a revolution

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- họ ăn mừng ngày cách mạng.

英语

- they're celebrating the revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu "cách mạng bánh taco" !

英语

planning a "taco-volution"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuộc cách mạng về lớp nâng ngực.

英语

revolutionary uplift. i've explained to you--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hoan hô! - cách mạng muôn năm!

英语

we will win the revolution!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,490,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認