来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho một điểm a+ vì cách nuôi dạy con cái.
yeah, real a-plus parenting, dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
việc của cha mẹ là nuôi dạy con cái.
it's the parents' job to raise their children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc này thật tệ để nuôi dạy con cái.
this business is a bad one for raising kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô biết cách nuôi dạy trẻ em.
i know how to raise children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ý tôi là, cái cách cô viết về việc làm mẹ và nuôi dạy con cái.
i mean, the way you write about motherhood and parenting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ đâu có dạy con cái sống hèn.
i didn't raise my kids to sit in the back of the bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải là mội trường tốt để nuôi dạy con cái.
not quite the environment you wanna raise a kid in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chương trình dạy cách nuôi con?
breeding program?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không phải là môi trường nuôi dạy con cái tốt nhất.
this isn't the best environment to raise a child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nuôi dạy con gái mình ở đây, sonia.
i raised my daughter here, sonya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia đình như thế làm sao nuôi dạy con cho được.
try raising a family that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt. mẹ sẽ dạy con.
i'll get you a tutor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha sẽ dạy con ở nhà.
i'm gonna teach you at home... myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta luôn dạy con gì nhỉ?
what was it you always taught me, daddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không dạy con như vậy.
persuade him not now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và dạy con bắn súng nữa?
- and teach me to shoot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết cách nuôi thú cưng
pet keeping
最后更新: 2021-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng ta đến để dạy con.
- yeah, we've come to guide you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế ai dạy con cách hàn mạch điện?
who taught you how to solder a circuit? or write a program?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy giúp em nuôi dạy michael.
she's helped me raise michael.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: