来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cái bút này là của ai?
whose pen is this?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này của ai?
let's repeat it. - whose is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đàn của ai.
somebody's fiddle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này là của ai
whose is this ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cái câu này của ai?
whose motto is that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- của ai?
from whom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này của ai không?
does this belong to anybody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này của ai, bobby?
it's cindy! whose is it, bobby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bút của bà.
here's your pen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này... không biết của ai
this one, i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái này của ai? - của tôi.
- who's gonna use it ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhìn cái bút mực của ông đi.
- well, watch your fountain pen there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nhót mất cái bút máy của tôi
who has pinched my fountain-pen
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cái giường đó sẽ là của ai?
well, then, i'm a might confused, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không biết cái đó của ai.
i don't know whose that is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cây bút thò ra khỏi túi của ai.
a pen poking out of somebody's pocket.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ném cái bút cho tôi
you've been here so long.
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi mượn cái bút.
just give me something to write.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không biết cái tampon này của ai.
- i don't know whose tampon this is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy mấy cái chìa khóa xe này là của ai?
well whose car keys are those then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: