来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cái này là của cô ấy.
this one was hers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái cô ấy.
the woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái bút này là của ai?
whose pen is this?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu xinh đẹp của cô ấy.
her pretty head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đặt cái này vào cổ cô ấy
put this on her neck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy cái này trong túi xách của cô ấy
i found this in her bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái xe cô ấy thấy.
that car she saw?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cái gì? - quần lót của cô ấy
covered up hyang-sook's head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn biết về cái chết của cô ấy.
i was wondering about how she died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy chứng tử cái chết của cô ấy ?
her death certificate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái chết của cô ấy là mất mát rất lớn
her death was a huge loss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái chết của cô ấy vẫn chưa được xác nhận.
her death hasn't been confirmed yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không sao, tôi lấy cái nhẫn của cô ấy rồi
oh, that's okay. i stole her ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cái cách hắn nhìn cô ấy..
and the way he was looking at her...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ida, cái cô với đứa trẻ ấy...
ida, the lady with the baby...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nhót mất cái bút máy của tôi
who has pinched my fountain-pen
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- này, cô ấy bỏ quên cái này.
hey, she left this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày thích cái gì ở cô ấy?
what did you like about her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... "cái này là của tôi" và "anh ấy hay cô ấy là của tôi."
..."this is mine" and "he or she is mine."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đánh giá cái ấy của cô ả này xem.
check out this girl's pussy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: