来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cần phải có điện
this thing has no power.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái cần phải làm.
what i had to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần phải có luật
- there have to be rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần phải... có chưa?
- so we want to do the... you got them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái này cần phải gửi.
this needs to be mailed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần phải có gì cơ?
steven: need to have what what what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cần phải có trát tòa.
you're gonna need a warrant for that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần phải có chút... màu mè.
we need to have some... panache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cần phải có điểm nổi bật
you need an edge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái đó không cần phải hỏi.
it's absolutely out of the question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần phải có tên!
we need a name!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cần phải có thợ đàng hoàng.
they need a mechanic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được. - nhưng ngài cần phải có...
- but you would need very...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các ông cần phải có sự cho phép!
you kind of have to clear customs first!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không cần phải có lựa chọn.
then you do have a choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai người cần phải có thêm đồng minh
that means you're gonna have to have some allies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần phải có tin mật thám.
well, we need fucking intel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aw, leonard. anh không cần phải có
aw, leonard. you shouldn't have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần phải thay cái chân.
the base needs changing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cái cần câu mới?
a new fishing rod?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: