尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
cái chiếu
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chiếu
checkmate
最后更新: 2014-08-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chiếu.
check.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tham chiếu
reference
最后更新: 2018-03-01 使用频率: 18 质量: 参考: Translated.com
hộ chiếu.
passports.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đèn chiếu!
spotlight!
chiếu tướng
that's 'mate, doc.
chiếu tướng.
checkmate.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
- chiếu tướng.
ned: checkmate.
- cái này sẽ chiếu lên tv à?
- will this be on television?
vì tôi cần cái hộ chiếu sạch đó.
because i need that clean passport.
chỉ là có cái gì đó vừa chiếu qua.
just the intel flash coming over.
tôi đưa cho anh cái hộ chiếu nào thế?
what passport did i give you?
- Đó là cái nhìn ngượng ngùng, chiếu cố.
- that condescending, embarrassed look. - oh, come on, sean.
cái này quá hạn, nhưng chiếu khán còn giá trị.
this one's out-of-date, but the visa's valid.
cái mình thấy là hình phản chiếu của chiếc gương.
i told you.
cái cô thấy trong đó chỉ là hình chiếu của cô ấy.
what you see in there is just his projection of her.
có cái chủ cho ảnh chiếu, lời ghi chú và bản phát tay.
masters exist for slides, notes, and handouts.
最后更新: 2012-06-12 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cái khoang chứa đó chỉ là 1 sự phản chiếu không hơn.
the capsule is a manifestation as well.
anh định chiếu tôi xem cái gì vậy?
what are you showing me?
cậu chiếu sáng như một cái cửa nhà thổ.
you shine like a door of a whorehouse.