您搜索了: cái ghế thứ ba (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cái ghế thứ ba

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái ghế.

英语

the couch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế!

英语

a chair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả cái ghế

英语

and the chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế ấy!

英语

the couch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kéo cái ghế lại.

英语

pull up a chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái ghế ở đó.

英语

- put the chair there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế xấu vãi hàng.

英语

thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái... ghế này đẹp lắm.

英语

this... couch is nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái ghế sẽ rơi mất.

英语

- the chair is goanna fall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- với cái ghế lăn này?

英语

- to the wheelchair?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế gần cái bàn giấy.

英语

the chair is next to the desk.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế đệm được không?

英语

is the ottoman okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế, cái bàn, màu vẽ...

英语

knocked a chair down. the chair, the table, the colours...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế ở gần cái bàn giấy

英语

the chair is near the desk

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải qua cái ghế khác thôi.

英语

i have to go to this other chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái ghế bay này tuyệt thật!

英语

thanks. wow! this glider chair is incredible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bỏ mấy cái ghế kia xuống.

英语

- take those chairs down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ngồi trên cái ghế đằng kia.

英语

i'd be over there in the chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai để cái ghế này ở đây thế?

英语

hey, you put this armchair, right here, in the middle of everything? !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giúp tôi ngồi vào cái ghế bên cạnh.

英语

- can you help me into the arm chair?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,071,251 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認