您搜索了: cái lồn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cái lồn

英语

the cunt

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cái lồn

英语

call the cunt

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lồn

英语

cunt

最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái...

英语

what...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

cái--

英语

what do--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái...

英语

- hey, chuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái--

英语

what... drive!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vãi lồn

英语

spill the cunt

最后更新: 2023-11-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lồn mẹ m

英语

get the fuck out of here.

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lồn gì thế?

英语

what fuck is that?

最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt cái lồn mẹ mày

英语

fuck ur mother pussy

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lồn mẹ mày

英语

fuck you.

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mặt lồn.

英语

motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mặt lồn!

英语

yeah, you motherfuckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày gửi cái lồn gì vậy

英语

what cunt do you send

最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm cái lồn gì thế?

英语

what the fuck you do that for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là con khốn với cái lồn bẩn thỉu!

英语

she's a dirty junky cunt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lồn mẹ mày juan

英语

el coño de tu mamá

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng mặt lồn.

英语

motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đụ má xạo lồn biến

英语

fuck your cheeks

最后更新: 2023-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,991,909 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認