您搜索了: cám ơn bạn đã đến (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cám ơn bạn đã đến

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cám ơn đã đến.

英语

hey. thank you for coming down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn anh đã đến

英语

thank god you're here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn anh đã đến.

英语

thank you for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn đã đến, rich.

英语

thanks for coming in, rich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cám ơnđã đến.

英语

- thanks for coming over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn bạn

英语

but i don't have whatsapp on my phone

最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn.

英语

thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn đã nhắc nhở

英语

i will learn from experience

最后更新: 2019-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn con vì đã đến.

英语

thank you for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chizuru... cám ơn đã đến.

英语

chizuru... thank you for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn đã đến gặp tôi.

英语

- thanks for seeing me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cám ơn bạn đã trả lời."

英语

thanks for the reply.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cám ơn bạn đã tin tưởng

英语

thank you for using our products and services ("services").

最后更新: 2020-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vâng.. cám ơn bạn

英语

mình chuẩn bị live

最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn anh đã đến, kettner.

英语

oh, well, well, well. thanks for comin' in, kettner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cám ơnđã đến đón tôi.

英语

- thanks for picking me up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn, bạn hiền.

英语

- thank you, friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn đã chia sẻ bài đăng

英语

thank you for sharing the article

最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn các ngươi vì đã đến.

英语

thank you all for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì anh đã đến, giáo sĩ.

英语

thank you for coming, cleric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,937,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認