您搜索了: cám ơn bạn đã giải thích rõ ràng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cám ơn bạn đã giải thích rõ ràng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cám ơn, đúng, giải thích.

英语

-thank you, yes, answers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn, tôi mừng thấy bạn thích

英语

thanks, i'm glad you enjoyed it

最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn bạn đã nhắc nhở

英语

i will learn from experience

最后更新: 2019-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn, anh rất thích.

英语

exactly what i've always wanted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn

英语

but i don't have whatsapp on my phone

最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn, tôi rất thích.

英语

- thanks, i'd love it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cám ơn bạn đã trả lời."

英语

thanks for the reply.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cám ơn bạn đã chia sẻ bài đăng

英语

thank you for sharing the article

最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn anh bạn

英语

hey, buddy. i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn anh bạn.

英语

thanks, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn các bạn!

英语

thank you, friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn anh bạn.

英语

-hey, thanks, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn, bạn hiền.

英语

- thank you, friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn... cám ơn bạn.

英语

- thank--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn anh đã giải vây cho tôi khỏi steinbrenner.

英语

thanks for getting steinbrenner off my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì đã giảng giải lý thuyết cho ta

英语

thank you for explaining siege tactics to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn cô vì đã giúp bạn tôi.

英语

thank you for helping my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ, cám ơn sếp.

英语

yes, sir. thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố thích lắm, z. cám ơn

英语

oh, i'd love to, z. thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất thích, cám ơn anh.

英语

thank you, jacques.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,640,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認