您搜索了: cánh đồng Úc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cánh đồng Úc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cánh đồng

英语

field

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 3
质量:

越南语

cánh đồng.

英语

the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- "cánh đồng"?

英语

- "bingo fields"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trên cánh đồng.

英语

- no. in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cánh đồng kia!

英语

we have to go upriver. there's a minefield over there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên cánh đồng đó

英语

in that rice paddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ ghét cánh đồng.

英语

i hate fields.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tới cánh đồng đi!

英语

get in the field!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cánh đồng cỏ thơm.

英语

perfumed meadow grass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và một cánh đồng rộng

英语

and a big field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cánh đồng đầy thây ma.

英语

field's filled with walkers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lilies trên cánh đồng?

英语

the lilies in the field?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cánh đồng cạnh đường ray

英语

here? yeah, here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cánh đồng này cỏ không.

英语

that field was cover!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài biết cánh đồng đó chớ?

英语

you know that field?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tessa, chạy tới cánh đồng!

英语

tessa, run to the field!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cánh đồng chết khmer Đỏ?

英语

for me, it was pretty big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi làm việc trên cánh đồng.

英语

my father was working in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nhỏ điên... chạy vô cánh đồng...

英语

crazy girl... run to field...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hắn vác cô ta qua cánh đồng...

英语

"he carried her through the field,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,771,008,573 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認